Hoá chất môn sinh học THCS:
STT | TÊN HÀNG | QUY CÁCH (Mẫu tối thiểu) |
SỐ LƯỢNG (mẫu tối thiểu) | LỚP |
* | HÓA CHẤT MÔN SINH THCS | |||
1 | DD Iod | Ống 1ml | 1 | 7 |
2 | Carmin | Ông 0,5ml | 1 | 7 |
3 | Xanh Methylen | Chai 25gr | 1 | 7 |
4 | Parafin lỏng | Chai 500ml | 1 | 7 |
5 | Ether | Chai 500ml | 1 | 7 |
6 | Formol (andehit formic) | Chai 500ml | 1 | 7 |
7 | Cồn đốt 90 độ | Chai 1 lít | 1 | 7 |
8 | Tanin | Chai 1g | 1 | 7 |
Hoá chất môn sinh học THPT:
STT | SẢN PHẨM | SỐ LƯỢNG (mẫu tối thiểu) | LỚP |
* | HÓA CHẤT MÔN SINH THPT | ||
1 | Amoni molipdat (NH4)2MoO4-100gr | 1 | 11 |
2 | Amonidihidro photphat (NH4)H2PO4-500gr | 1 | 11 |
3 | Axeton (CH3-CO-CH3)-500ml | 1 | 11 |
4 | Axit clohydric (HCl)-500ml (TQ) | 1 | 10,11 |
5 | Axit sunfuric (H2SO4)-500ml (TQ) | 1 | 11 |
6 | Benzen (C6H6)-500ml | 1 | 11 |
7 | Canxi nitrat (Ca(NO3)2)-500gr | 1 | 11 |
8 | Carmin axetic (0,5ml) | 1 | 10 |
9 | Coban clorua CoCl2 (100gr) | 1 | 11 |
10 | Cồn 90 độ (1L) | 1 | 10 |
11 | DD Adrenalin 1/10000 | 1 | 10 |
12 | DD Kali iotua (1%)-500ml | 1 | 10 |
13 | DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml (TQ) | 1 | 11 |
14 | Kali nitrat (KNO3)-500gr | 1 | 11 |
15 | Kaliferoxianua (K4Fe(CN)6)-500gr | 1 | 11 |
16 | Kalihidro cacbonat (KHCO3)-500gr | 1 | 11 |
17 | Mangan sunfat (MnSO4)-500gr | 1 | 11 |
18 | Natri hydroxit (NaOH)-500gr | 1 | 10,11 |
19 | Natrihidro cacbonat (NaHCO3)-500gr | 1 | 11 |
20 | Natrihidro Tactrat (NaHC4H4O6) -250gr | 1 | 11 |
21 | Nước cất (1 lít) | 1 | 10,11 |
22 | Phenolphtalein (25gr) | 1 | 11 |
23 | Stronti Nitrat Sr(NO3)2-500gr | 1 | 11 |
24 | Thuốc thử Feling (500ml) | 1 | 10 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.